Chính sách kiểm soát giá của Harris: Khi giải pháp đi trước vấn đề?

Chính sách kiểm soát giá của Harris: Khi giải pháp đi trước vấn đề?

Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

08:00 21/08/2024

Tỷ suất lợi nhuận hoạt động trong ngành thực phẩm cho thấy các công ty không hề gây sức ép cho người tiêu dùng Mỹ trong thời kỳ hậu đại dịch.

Phó Tổng thống Kamala Harris vừa đưa ra đề xuất gây tranh cãi về việc áp dụng biện pháp kiểm soát giá đối với mặt hàng thực phẩm vào thứ Sáu tuần trước, nhằm ngăn các công ty thực phẩm "bóc lột" người tiêu dùng Mỹ. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia đã nhanh chóng chỉ ra rằng đây là một ý tưởng thiếu khả thi từ ứng cử viên tổng thống đảng Dân chủ. Lý do chính là vì các biện pháp kiểm soát giá thường dẫn đến tình trạng khan hiếm hàng hóa và nhiều hệ lụy tiêu cực khác cho nền kinh tế. Hơn nữa, khả năng Harris có thể thuyết phục Quốc hội thông qua một chính sách như vậy là rất thấp, xét đến tình hình chính trị hiện tại.

Tuy nhiên, trước khi đi sâu vào phân tích ưu nhược điểm của đề xuất này, một câu hỏi quan trọng cần được đặt ra: Liệu các công ty thực phẩm có thực sự đang "bóc lột" người tiêu dùng không? Kể từ khi lạm phát bắt đầu tăng vọt vào năm 2021, đã có nhiều tranh luận về hiện tượng "ép giá" trong ngành thực phẩm. Vì vậy, đầu năm 2022, các chuyên gia đã xem xét báo cáo tài chính của các công ty trong trong S&P 500 để xem liệu họ có thực sự đang lợi dụng tình hình để trục lợi từ người tiêu dùng, hay họ chỉ đơn thuần đang chuyển gánh nặng chi phí sản xuất tăng cao sang giá bán.

Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận hoạt động của các công ty S&P 500 - tức là tỷ lệ phần trăm doanh thu mà các công ty giữ lại sau khi trừ đi các chi phí hoạt động như nguyên vật liệu, tiền lương, tiền thuê nhà và tiện ích - cao hơn đáng kể vào năm 2021 so với trước đại dịch Covid, và các nhà phân tích phố Wall kỳ vọng mức lợi nhuận này sẽ duy trì ở mức cao như vậy. Điều tương tự cũng đúng với chỉ số S&P 500 Equal Weight, cho thấy hầu hết các công ty đang lợi dụng sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng sau đại dịch bằng cách tăng giá nhanh hơn so với chi phí của chính họ.

Sau khi nghe về kế hoạch của Harris, các chuyên gia đã trở lại xem xét và giờ đây buộc phải đi đến kết luận ngược lại. Tỷ suất lợi nhuận hoạt động của các doanh nghiệp đã giảm kể từ năm 2022. Cụ thể, biên lợi nhuận của S&P 500 đã trở lại mức trước đại dịch, trong khi chỉ số S&P 500 Equal Weight thậm chí còn thấp hơn. Những con số này cho thấy phần lớn các công ty chưa tăng giá đủ để bù đắp hoàn toàn cho chi phí ngày càng tăng của họ.

Khi phân tích sâu hơn vào ngành hàng tiêu dùng thiết yếu - nơi tập trung các công ty thực phẩm và đồ uống - kết quả tài chính cũng cho thấy một bức tranh tương tự. Tỷ suất lợi nhuận hoạt động của ngành này đã tăng từ 8% năm 2019 lên 10% vào năm 2021, nhưng hiện tại đã giảm xuống còn 7%. Điều này một lần nữa minh chứng rằng các doanh nghiệp dường như đã tự “hấp thụ” phần lớn áp lực lạm phát thay vì chuyển gánh nặng đó sang người tiêu dùng.

Các công ty trong S&P 500 không còn sinh lời nhiều hơn so với trước đợt lạm phát gần đây

Theo phân tích của các chuyên gia, có vẻ như các doanh nghiệp đã tăng giá vào năm 2021 để dự phòng cho chi phí hoạt động tăng cao, nhưng những chi phí này thực sự chỉ bắt đầu tác động từ năm 2022 trở đi. Sự chênh lệch này dẫn đến hiện tượng tỷ suất lợi nhuận tăng vọt trong năm 2021 do doanh thu cao, nhưng sau đó lại sụt giảm khi chi phí hoạt động tăng cao bắt đầu phản ánh vào báo cáo tài chính những năm tiếp theo. Kết quả là, nhìn chung các công ty không hề ở vị thế tốt hơn so với thời điểm trước đại dịch, thậm chí có thể còn kém hơn một chút.

Có một câu hỏi liên quan là liệu các công ty lớn có sử dụng quy mô của họ để tăng giá nhiều hơn so với các công ty nhỏ hơn hay không. Tuy nhiên, số liệu không cho thấy dấu hiệu nào về điều này. Ba "ông lớn" trong ngành hàng tiêu dùng thiết yếu - Walmart, Procter & Gamble và Costco Wholesale - đã duy trì được tỷ suất lợi nhuận ở mức trước đại dịch, tương tự như hơn một nửa số công ty khác trong ngành. Nói cách khác, không có bằng chứng rõ ràng cho thấy các công ty lớn đã tăng giá nhiều hơn kể từ sau đại dịch.

Câu trả lời cũng tương tự khi chỉ xét riêng ngành sản xuất thực phẩm trong lĩnh vực hàng tiêu dùng thiết yếu. Thực tế, trong phân khúc này còn có sự cân bằng hơn giữa các công ty so với toàn bộ lĩnh vực. Doanh nghiệp nổi bật nhất là Mondelez International, nhà sản xuất bánh Oreo nổi tiếng, với giá trị thị trường gấp đôi Kraft Heinz - công ty đứng thứ hai về giá trị. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là trong số các công ty thực phẩm đã thành công trong việc mở rộng tỷ suất lợi nhuận kể từ sau đại dịch, Mondelez lại có mức tăng trưởng tỷ suất lợi nhuận thấp nhất.

Xét toàn cảnh ngành công nghiệp thực phẩm, tỷ suất lợi nhuận chỉ cao hơn không đáng kể so với thời điểm trước đại dịch. Điều này phản ánh xu hướng chung trong chỉ số S&P 500, cho thấy các doanh nghiệp chủ yếu đang cố gắng chuyển gánh nặng chi phí gia tăng sang người tiêu dùng, thay vì tìm cách tăng lợi nhuận một cách bất hợp lý.

Cần nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp có quyền - nhưng không phải nghĩa vụ - áp dụng mức giá cao nhất mà thị trường có thể chấp nhận cho sản phẩm và dịch vụ của họ. Thực tế, đây là một trong những yếu tố cơ bản của nền kinh tế thị trường tự do. Việc tỷ suất lợi nhuận đã ổn định kể từ sau đại dịch là một dấu hiệu tích cực, cho thấy cơ chế thị trường đang vận hành hiệu quả để cân bằng cung cầu, ngay cả trong bối cảnh kinh tế đầy biến động. (Đúng là, như chiến dịch tranh cử của Harris ám chỉ, tỷ suất lợi nhuận hoạt động của S&P 500 đã tăng 50% từ đầu những năm 1990 đến cuối những năm 2010. Tuy nhiên, đây là một chủ đề phức tạp cần được thảo luận riêng. Điều quan trọng cần lưu ý là sự mở rộng tỷ suất lợi nhuận không nhất thiết dẫn đến giá cả tăng cao, bằng chứng là giai đoạn này cũng chứng kiến một số mức lạm phát thấp nhất trong lịch sử.)

Mặc dù vậy, sự can thiệp có giới hạn từ phía chính phủ vẫn có thể được xem xét trong trường hợp các doanh nghiệp lợi dụng tình trạng khủng hoảng để gây rối loạn hoạt động bình thường của thị trường và nền kinh tế, như đã từng xảy ra trong giai đoạn đầu của đại dịch.

Tuy nhiên, hiện tại Hoa Kỳ không còn trong tình trạng khẩn cấp, và đề xuất của bà Harris thiếu chi tiết cụ thể về cách xử lý vấn đề ép giá, cả trong tình huống hiện tại lẫn trong các trường hợp khẩn cấp tương lai. Có lẽ bà nên cân nhắc lại ý tưởng này, bởi ít nhất ở thời điểm hiện tại, việc kiểm soát giá dường như là “giải pháp đang tìm kiếm vấn đề để giải quyết”, thay vì ngược lại.

Bloomberg

Broker listing

Cùng chuyên mục

Mỹ và Trung Quốc buộc phải bắt tay - Mỹ cần đất hiếm, Trung Quốc cần chip AI

Mỹ và Trung Quốc buộc phải bắt tay - Mỹ cần đất hiếm, Trung Quốc cần chip AI

Đây không phải là sự hòa giải, mà giống như một thỏa hiệp mong manh được đúc kết giữa những chiến tuyến thương mại, là một cái bắt tay đầy toan tính, với một tay nắm chặt công cụ kiểm soát đất hiếm, tay kia không rời danh sách thuế quan. Xuất khẩu nam châm đất hiếm của Trung Quốc sang Mỹ đã bùng nổ trong tháng 6, tăng tới 660% so với đáy lịch sử của tháng Năm. Đây không đơn thuần là sự hồi phục, mà là cú bật mạnh mẽ ra khỏi hố sâu căng thẳng ngoại giao.
Người kế nhiệm Gallatin: Scott Bessent và tham vọng tái định hình tài chính nước Mỹ

Người kế nhiệm Gallatin: Scott Bessent và tham vọng tái định hình tài chính nước Mỹ

Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent đang theo đuổi một kế hoạch tài chính đầy tham vọng nhằm bù đắp khoản chi 3,400 tỷ USD từ đạo luật OBBBA, bằng cách kết hợp thuế quan, tăng trưởng kinh tế, điều tiết lãi suất và stablecoin. Trong khi Nhà Trắng dự báo thâm hụt sẽ giảm mạnh, Văn phòng Ngân sách Quốc hội lại cảnh báo rủi ro nợ công phình to. Liệu Bessent sẽ trở thành Gallatin mới của thế kỷ 21 hay là một phiên bản hiện đại của John Law – người từng đưa cả nền kinh tế Pháp đến sụp đổ?
Bức tranh tổng thể của giai đoạn mùa hè ảm đạm

Bức tranh tổng thể của giai đoạn mùa hè ảm đạm

Chỉ số S&P 500 điều chỉnh nhẹ vào phiên thứ Sáu mà không có bất kỳ thông tin mới nào đáng chú ý. Nhưng điều đó có thực sự thay đổi bức tranh toàn cảnh của các ngành không? Rõ ràng, cổ phiếu công nghệ và tài chính không ghi nhận biến động đáng kể trong ngày, vậy có điều gì nổi bật ở những lĩnh vực còn lại không? Liệu có hợp lý để kỳ vọng các nhóm cổ phiếu như bất động sản hoặc chỉ số Russell 2000 sẽ có diễn biến tích cực hơn trong bối cảnh Thống đốc Waller đưa ra lập luận ủng hộ việc cắt giảm lãi suất?
Thuế quan, công nghệ và động lực: Một tuần giao dịch trên dây căng thẳng với hai trọng tâm chính

Thuế quan, công nghệ và động lực: Một tuần giao dịch trên dây căng thẳng với hai trọng tâm chính

Phiên giao dịch đầu tuần tại châu Á mở ra trong không khí thận trọng nhưng phần nào nhẹ nhõm, thị trường dần ổn định sau những biến động chính trị cuối tuần tại Tokyo, khi sự kiện này không lan rộng thành một cú sốc cho thị trường trái phiếu toàn cầu. Hợp đồng tương lai JGB giữ vững, qua đó giúp các hợp đồng tương lai chứng khoán Mỹ và cặp USDJPY bật lên nhẹ, giảm bớt các vị thế phòng vệ trước sự kiện rủi ro.
Nhật Bản sau bầu cử: Liên minh cầm quyền suy yếu, thị trường đối diện thách thức chính sách và tài khóa

Nhật Bản sau bầu cử: Liên minh cầm quyền suy yếu, thị trường đối diện thách thức chính sách và tài khóa

Cuộc bầu cử Thượng viện Nhật Bản khiến liên minh cầm quyền mất thế đa số, làm dấy lên lo ngại về sự chậm trễ trong hoạch định chính sách và áp lực tài chính gia tăng, trong bối cảnh đàm phán thuế quan với Mỹ đang diễn ra. Nhà đầu tư theo dõi sát động thái từ BoJ, tương lai chính trị của Thủ tướng Ishiba và khả năng thay đổi chính sách tài khóa trong những tháng tới.
Châu Á giữ nhịp ổn định, Phố Wall dõi theo “trận mở màn” lợi nhuận Big Tech và tín hiệu chính sách toàn cầu

Châu Á giữ nhịp ổn định, Phố Wall dõi theo “trận mở màn” lợi nhuận Big Tech và tín hiệu chính sách toàn cầu

Thị trường châu Á khởi đầu tuần trong vùng an toàn sau bầu cử Nhật không ngoài dự báo, đồng yen bật nhẹ giữa bất ổn chính trị. Phố Wall chuẩn bị bước vào tâm điểm mùa báo cáo lợi nhuận với các ông lớn công nghệ như Alphabet, Tesla. Nhà đầu tư toàn cầu tiếp tục theo dõi sát đàm phán thuế quan, triển vọng lãi suất từ Fed, ECB và các yếu tố chi phối hàng hóa, dầu mỏ.
Yen tăng sau bầu cử Thượng viện Nhật giữa lo ngại bất ổn chính trị và đàm phán thuế quan

Yen tăng sau bầu cử Thượng viện Nhật giữa lo ngại bất ổn chính trị và đàm phán thuế quan

Đồng yen tăng giá khi liên minh cầm quyền của Thủ tướng Ishiba không đạt đa số tại Thượng viện, làm dấy lên lo ngại về sự bất ổn chính trị tại Nhật Bản trong thời điểm nhạy cảm trước hạn chót đàm phán thuế quan với Mỹ. Diễn biến này diễn ra trong bối cảnh thị trường toàn cầu tiếp tục theo dõi chặt chẽ chính sách của Mỹ và biến động tiền tệ tại các nền kinh tế chủ chốt.
Forex Forecast - Diễn đàn dự báo tiền tệ